Có 2 kết quả:

活菩萨 huó pú sà ㄏㄨㄛˊ ㄆㄨˊ ㄙㄚˋ活菩薩 huó pú sà ㄏㄨㄛˊ ㄆㄨˊ ㄙㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a living Buddha
(2) fig. compassionate person
(3) saint

Từ điển Trung-Anh

(1) a living Buddha
(2) fig. compassionate person
(3) saint